不加 🇨🇳 | 🇬🇧 No | ⏯ |
说好不加班 🇨🇳 | 🇬🇧 Say dont work overtime | ⏯ |
咖啡不加糖不加奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee is not sugary and not milked | ⏯ |
不加倍 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont double | ⏯ |
不加糖 🇨🇳 | 🇬🇧 No sugar | ⏯ |
不加了 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I dont | ⏯ |
不加冰 🇨🇳 | 🇬🇧 Neat | ⏯ |
不添加 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont add | ⏯ |
加不了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant add it | ⏯ |
不增加? 🇨🇳 | 🇬🇧 Not adding | ⏯ |
如果不加班就回不了家 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant go home if you dont work overtime | ⏯ |
都可以,但是不加微信,不加QQ,不视频,不给电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Can, but no WeChat, no QQ, no video, do not give the phone | ⏯ |
如果不够的话是可以加的 🇨🇳 | 🇬🇧 It can be added if it is not enough | ⏯ |
不加冰块 🇨🇳 | 🇬🇧 Without ice | ⏯ |
不要加冰 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont add ice | ⏯ |
不要加糖 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont add sugar | ⏯ |
:色(不加绒 🇨🇳 | 🇬🇧 : Color (without velvet) | ⏯ |
我不加班 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont work overtime | ⏯ |
水不加冰 🇨🇳 | 🇬🇧 Water does not have ice | ⏯ |
也不加载 🇨🇳 | 🇬🇧 Nor does it load | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |