大家明天上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Everybodys going to work tomorrow | ⏯ |
明天加班 🇨🇳 | 🇬🇧 Work overtime tomorrow | ⏯ |
车间明天加班 🇨🇳 | 🇬🇧 The workshop will work overtime tomorrow | ⏯ |
今天要加班 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to work overtime today | ⏯ |
每天要加班 🇨🇳 | 🇬🇧 Work overtime every day | ⏯ |
明天要上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work tomorrow | ⏯ |
明天洗白白 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash it in white tomorrow | ⏯ |
明天还要上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to work tomorrow | ⏯ |
明天要来上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming to work tomorrow | ⏯ |
每天都加班,今天没有加班 🇨🇳 | 🇬🇧 I work overtime every day, no overtime today | ⏯ |
明天晚上不上班,后天全部转白班 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont go to work tomorrow night, all shifts the day after tomorrow | ⏯ |
明天上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be at work tomorrow | ⏯ |
明天上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work tomorrow | ⏯ |
明天加薪 🇨🇳 | 🇬🇧 A raise tomorrow | ⏯ |
明天加油 🇨🇳 | 🇬🇧 Refuel tomorrow | ⏯ |
明天要回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home tomorrow | ⏯ |
明天就要上班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to work tomorrow | ⏯ |
明天不要上班吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont go to work tomorrow | ⏯ |
明天要上班的睡觉啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to bed at work tomorrow | ⏯ |
今天加班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you work overtime today | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |