Chinese to Vietnamese
How to say 下次拖地,慢慢来,,每个角落都拖一下,,不要急,拖干净一点 in Vietnamese?
Tiếp theo kéo, làm chậm, mỗi góc kéo, không vội vàng, kéo sạch một chút
我去拿一个拖把你把地拖一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get a drag and drag you to the ground | ⏯ |
不要拖地 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont drag the floor | ⏯ |
拖地 🇨🇳 | 🇬🇧 Drag | ⏯ |
拖地 🇨🇳 | 🇬🇧 drag the ground | ⏯ |
拖拖拖很爽 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to drag | ⏯ |
楼下不用拖把拖地 今天下雨天有点湿 🇨🇳 | 🇬🇧 Downstairs, theres no mop to mop the floor, its a little wet on a rainy day | ⏯ |
Jack,你能拖一下地吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Jack, can you drag it | ⏯ |
一次性拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Disposable slippers | ⏯ |
你这个鞋子要拖一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to drag this shoe | ⏯ |
你第一次用干毛巾拖地 🇨🇳 | 🇬🇧 For the first time, you dragged the floor with a dry towel | ⏯ |
地不用拖 🇨🇳 | 🇬🇧 The ground does not need to be dragged | ⏯ |
一拖拉 🇨🇳 | 🇬🇧 A drag | ⏯ |
不洗马桶,拿拖把拖下地就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont wash the toilet, just drag the mop down the floor | ⏯ |
把它/它们拖干净 🇨🇳 | 🇬🇧 Drag it/they clean | ⏯ |
拖地板 🇨🇳 | 🇬🇧 Tow floor | ⏯ |
拖地机 🇨🇳 | 🇬🇧 Moped | ⏯ |
拖地板 🇨🇳 | 🇬🇧 Drag the floor | ⏯ |
地拖桶 🇨🇳 | 🇬🇧 Ground-to-place buckets | ⏯ |
拖拖拉拉 🇨🇳 | 🇬🇧 Procrastination | ⏯ |
要一双拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 A pair of slippers | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
san xuat theo 🇻🇳 | 🇬🇧 San Achievement by | ⏯ |
赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theo | ⏯ |
有赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres Theo | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |