Vietnamese to Chinese

How to say Đi xe khách ạ in Chinese?

搭便车

More translations for Đi xe khách ạ

Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
classroom is SIY There are two have lessons in t\xe  🇨🇳🇬🇧  classroom is SIY There have two haves in t-xe
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks

More translations for 搭便车

搭便车  🇨🇳🇬🇧  Hitchhiking
让我搭便车  🇨🇳🇬🇧  Give me a lift
搭车  🇨🇳🇬🇧  Ride
搭错车  🇨🇳🇬🇧  Take the wrong ride
要求搭车  🇨🇳🇬🇧  Ask for a ride
搭顺风车  🇨🇳🇬🇧  Take a ride
怎么搭车  🇨🇳🇬🇧  How do I get a ride
走路或搭车  🇨🇳🇬🇧  Walk or hitch a ride
便车  🇨🇳🇬🇧  The bus
我要搭计程车  🇨🇳🇬🇧  Id like a taxi
你要搭出租车吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like a taxi
干嘛搭你车回来  🇨🇳🇬🇧  Why did you get back in the car
便衣警车  🇨🇳🇬🇧  Plainclothes police cars
我能搭个车进城吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a ride into town
我可以搭一下车吗  🇨🇳🇬🇧  Can I get a ride
我去搭公交车翻工  🇭🇰🇬🇧  Im going to work by bus
百搭  🇨🇳🇬🇧  A hundred rides
搭档  🇨🇳🇬🇧  Partner
搭扣  🇨🇳🇬🇧  Hasp
搭靠  🇨🇳🇬🇧  Tie it up