Vietnamese to Chinese

How to say Anh đang ngồi trong quốc hội Johnny in Chinese?

你坐在议会 里 约翰尼

More translations for Anh đang ngồi trong quốc hội Johnny

强尼  🇨🇳🇬🇧  Johnny
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
拉黑你 你装逼尼  🇨🇳🇬🇧  Pull black you, you pretend to be Johnny
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Hello, whos that? She asked. Peter was a friend of Marys eight-year-old brother, Johnny  🇨🇳🇬🇧  Hello, whos that? She asked. Peter was a friend of Marys eight-year-old Brother, Johnny
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you

More translations for 你坐在议会 里 约翰尼

约翰  🇨🇳🇬🇧  John
约翰,你会武术吗  🇨🇳🇬🇧  John, can you martial arts
约翰,你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, John
约翰的书在教室里  🇨🇳🇬🇧  Johns book is in the classroom
约翰在爬山  🇨🇳🇬🇧  John is climbing the mountain
棒约翰  🇨🇳🇬🇧  Stick John
约翰 金  🇨🇳🇬🇧  John King
约翰的书包在教室里  🇨🇳🇬🇧  Johns bag is in the classroom
约翰的生日宴会  🇨🇳🇬🇧  Johns birthday party
约翰,你会武术吗?是的,我会  🇨🇳🇬🇧  John, can you martial arts? Yes, I will
约翰叔叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle John
你好,我是约翰  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im John
你好,先生,约翰  🇨🇳🇬🇧  Hello, sir, John
你好,约翰先生  🇨🇳🇬🇧  Hello, Mr. John
黄泽翰,你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Huang Zehan, where are you
华商会约我聚会。在马尼拉  🇨🇳🇬🇧  The Chinese Chamber of Commerce will ask me to have a party. In Manila
约翰汤普森  🇨🇳🇬🇧  John Thompson
约翰周末的  🇨🇳🇬🇧  Johns weekend
约翰·威纳森  🇨🇳🇬🇧  John Jonathan
约翰的爸爸在睡觉  🇨🇳🇬🇧  Johns father is sleeping