Vietnamese to Chinese

How to say Để thứ bảy tuần sau in Chinese?

下周至周六

More translations for Để thứ bảy tuần sau

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile

More translations for 下周至周六

下下周六  🇨🇳🇬🇧  Next Saturday
周六下午  🇨🇳🇬🇧  Saturday afternoon
周六,周日  🇨🇳🇬🇧  Saturday, Sunday
周六周日  🇨🇳🇬🇧  Saturday and Sunday
周六周天  🇨🇳🇬🇧  Saturday and Sunday
周一周六  🇨🇳🇬🇧  Monday and Saturday
周六周天周末  🇨🇳🇬🇧  Saturday and Sunday weekends
周六  🇨🇳🇬🇧  Saturday
周三周四周五周六周日  🇨🇳🇬🇧  Wednesday Thursday Friday And Saturday And Sunday
在周六下午  🇨🇳🇬🇧  On Saturday afternoon
周六会下雨  🇨🇳🇬🇧  Its going to rain on Saturday
周六,周五,周四,周三,周二,周一  🇨🇳🇬🇧  Saturday, Friday, Thursday, Wednesday, Tuesday, Monday
周一 周二 周三 周四 周五 周六  🇨🇳🇬🇧  Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday
周一,周二,周三,周四,周五,周六  🇨🇳🇬🇧  Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday
周一周二周三周四周五周六周日  🇨🇳🇬🇧  Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday And Sunday
周一周二周三周四周五周六周日  🇨🇳🇬🇧  Monday Tuesday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday
周一周二周三周四周五周六周日  🇨🇳🇬🇧  Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday And Sunday
周一,周二,周三,周四,周五,周六周日  🇨🇳🇬🇧  Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday and Sunday
周一,周二,周三,周四,周五,周六周几  🇨🇳🇬🇧  Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday
周一周二周三周四周五周六周日。周末  🇨🇳🇬🇧  Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday And Sunday. Weekend