Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
下下周六 🇨🇳 | 🇬🇧 Next Saturday | ⏯ |
周六下午 🇨🇳 | 🇬🇧 Saturday afternoon | ⏯ |
周六,周日 🇨🇳 | 🇬🇧 Saturday, Sunday | ⏯ |
周六周日 🇨🇳 | 🇬🇧 Saturday and Sunday | ⏯ |
周六周天 🇨🇳 | 🇬🇧 Saturday and Sunday | ⏯ |
周一周六 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday and Saturday | ⏯ |
周六周天周末 🇨🇳 | 🇬🇧 Saturday and Sunday weekends | ⏯ |
周六 🇨🇳 | 🇬🇧 Saturday | ⏯ |
周三周四周五周六周日 🇨🇳 | 🇬🇧 Wednesday Thursday Friday And Saturday And Sunday | ⏯ |
在周六下午 🇨🇳 | 🇬🇧 On Saturday afternoon | ⏯ |
周六会下雨 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to rain on Saturday | ⏯ |
周六,周五,周四,周三,周二,周一 🇨🇳 | 🇬🇧 Saturday, Friday, Thursday, Wednesday, Tuesday, Monday | ⏯ |
周一 周二 周三 周四 周五 周六 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday | ⏯ |
周一,周二,周三,周四,周五,周六 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday | ⏯ |
周一周二周三周四周五周六周日 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday And Sunday | ⏯ |
周一周二周三周四周五周六周日 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday Tuesday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday | ⏯ |
周一周二周三周四周五周六周日 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday And Sunday | ⏯ |
周一,周二,周三,周四,周五,周六周日 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday and Sunday | ⏯ |
周一,周二,周三,周四,周五,周六周几 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday | ⏯ |
周一周二周三周四周五周六周日。周末 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday And Sunday. Weekend | ⏯ |