Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
去我们想去的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Go where we want to go | ⏯ |
去到我想要去的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Go where I want to go | ⏯ |
我可以陪你去你想去的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I can go with you where you want to go | ⏯ |
你现在是去别的地方玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going somewhere else now | ⏯ |
你想去,便宜,地方 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to go, cheap, place | ⏯ |
我想去某个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go somewhere | ⏯ |
我想去这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to this place | ⏯ |
我想去一个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to a place | ⏯ |
我想去见你,现在 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you, now | ⏯ |
你现在要去什么地方呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going now | ⏯ |
你有想去玩的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a place to play | ⏯ |
你们有想去的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any places you want to go | ⏯ |
你有没有想去的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a place to go | ⏯ |
那现在我们去什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 So where are we going now | ⏯ |
你好,你现在要去什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you going now | ⏯ |
我想要去凉爽的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to a cool place | ⏯ |
想,想去远点的地方玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go far away and play | ⏯ |
我们想去这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 We want to go to this place | ⏯ |
我想要去那个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to that place | ⏯ |
我想去某一个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go somewhere | ⏯ |