我想找一个懂中文的给我翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a translator who knows Chinese | ⏯ |
你能帮我找一个懂中文或懂英文的向导吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me find a guide who knows Chinese or English | ⏯ |
你能帮我找个懂中文的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me find a Chinese | ⏯ |
我想找一下,会讲中文的小河 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to find out how to talk about the Chinese river | ⏯ |
找这几个中文 🇨🇳 | 🇬🇧 Look for these Chinese | ⏯ |
我想找一个中式餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a Chinese restaurant | ⏯ |
你能帮我找一个会讲中文的人 🇨🇳 | 🇬🇧 You can help me find someone who can talk about Chinese | ⏯ |
我想找一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for someone | ⏯ |
我想找一个小码的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a small code | ⏯ |
我想中午找一个吃饭的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to find a place to eat at noon | ⏯ |
说中文我看不懂英文 🇨🇳 | 🇬🇧 Say Chinese I cant read English | ⏯ |
请找个中文翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Please find a Chinese translator | ⏯ |
中文看不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese cant understand | ⏯ |
你懂中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand Chinese | ⏯ |
你听的懂我说中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand me speaking Chinese | ⏯ |
到哪里去办理退货?我需要一个中文,懂中文的导购 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to go for a return? I need a Chinese, Chinese guide | ⏯ |
我要一个会讲中文的 🇨🇳 | 🇬🇧 I want one thats going to Chinese | ⏯ |
我想找一个翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a translator | ⏯ |
我想找一个酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a hotel | ⏯ |
我想找一个小姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a lady | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |