Chinese to Vietnamese

How to say 雨伞忘记拿回来啦……明天给你拿回来!谢谢 in Vietnamese?

Umbrella sidonted trở lại... Tôi sẽ lấy lại cho bạn vào ngày mai! Cảm ơn bạn

More translations for 雨伞忘记拿回来啦……明天给你拿回来!谢谢

明天拿回来  🇨🇳🇬🇧  Get it back tomorrow
明天再拿来用,牙刷,谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Itll be used tomorrow, toothbrush, thank you
拿回来  🇨🇳🇬🇧  Get it back
拿雨伞  🇨🇳🇬🇧  Take the umbrella
回来谢谢Jenny  🇨🇳🇬🇧  Come back and thank you, Jenny
明天把板子拿回来  🇨🇳🇬🇧  Get the board back tomorrow
忘记拿下来了  🇨🇳🇬🇧  I forgot to take it
明天来拿  🇨🇳🇬🇧  Come and get it tomorrow
拿小票回来拿货  🇨🇳🇬🇧  Get the little ticket back and get the goods
用完拿回来  🇨🇳🇬🇧  Get it back when youre done
我明天来拿  🇨🇳🇬🇧  Ill get it tomorrow
谢谢你,希望你快快回来  🇨🇳🇬🇧  Thank you, I hope youll be back soon
明天回来  🇨🇳🇬🇧  Ill be back tomorrow
你们自己拿回来  🇨🇳🇬🇧  You bring it back yourself
我忘记了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  I forgot, thank you
新卡先拿回来  🇨🇳🇬🇧  The new card came back first
拿回来我维修  🇨🇳🇬🇧  Get it back and Ill repair it
好的,不会忘记去拿,多谢你了  🇨🇳🇬🇧  Okay, I wont forget to get it, thank you
谢谢你,我希望你快点回来  🇨🇳🇬🇧  Thank you, I hope you come back soon
等你明天回来  🇨🇳🇬🇧  When you get back tomorrow

More translations for Umbrella sidonted trở lại... Tôi sẽ lấy lại cho bạn vào ngày mai! Cảm ơn bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
长相思  🇨🇳🇬🇧  Look sidonted
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
打伞打伞,打伞,打伞打伞  🇨🇳🇬🇧  Umbrella, umbrella, umbrella
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
umbrella  🇨🇳🇬🇧  Umbrella