Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
兄弟中的 🇨🇳 | 🇬🇧 Brothers | ⏯ |
我兄弟兄弟 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother | ⏯ |
我在挑选房间里的挂画 🇨🇳 | 🇬🇧 Im picking the hanging pictures in the room | ⏯ |
我的兄弟 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother | ⏯ |
这是我兄弟 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my brother | ⏯ |
我在挑选袜子 🇨🇳 | 🇬🇧 Im picking socks | ⏯ |
挑选 🇨🇳 | 🇬🇧 Pick | ⏯ |
挑选 🇨🇳 | 🇬🇧 Choose | ⏯ |
我的兄弟,你在吗 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother, are you there | ⏯ |
我想要一个IMCF中国队选拔权的授权,兄弟 🇨🇳 | 🇬🇧 I want an IMCF China team selection authority, brother | ⏯ |
我兄弟 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother | ⏯ |
兄弟不好意思在中国睡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Brothers embarrassed to sleep in China | ⏯ |
我的好兄弟 🇨🇳 | 🇬🇧 My good brother | ⏯ |
在这里选 🇨🇳 | 🇬🇧 Choose here | ⏯ |
那是我的兄弟在广 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats my brother in Guang | ⏯ |
睡在我上铺的兄弟 🇨🇳 | 🇬🇧 the brother who sleeps on my top bunk | ⏯ |
什么时候来中国兄弟 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you come to China brothers | ⏯ |
我就是你的外国兄弟 🇨🇳 | 🇬🇧 Im your foreign brother | ⏯ |
他两个在哪里?兄弟 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are the two of him? Brother | ⏯ |
兄弟 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother | ⏯ |