今天下雨天气很冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very cold when it rains today | ⏯ |
今天天气下雨 🇨🇳 | 🇬🇧 Its raining today | ⏯ |
今天天气很冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very cold today | ⏯ |
下雨天天气冷,上课少 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold on rainy days and there are fewer classes | ⏯ |
今天是阴天,天气很冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cloudy and its very cold | ⏯ |
外面天气很冷,并且下午今天是个糟糕的一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold outside, and its a bad day in the afternoon | ⏯ |
外面下雨,并且天气寒冷,所以今天是个糟糕的一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its raining outside and its cold, so its a bad day | ⏯ |
天气很冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very cold | ⏯ |
今天天气冷了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold today | ⏯ |
今天天气冷不 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold today | ⏯ |
外面好冷,下雨了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold outside, its raining | ⏯ |
今天下雨 🇨🇳 | 🇬🇧 Its raining today | ⏯ |
今天很冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold today | ⏯ |
外面下雨,很冷,别感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its raining outside, its cold, dont catch a cold | ⏯ |
今天下了很大的雨,非常冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Its raining hard today, its very cold | ⏯ |
今天天气有点冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little cold today | ⏯ |
今天天气好冷呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold today | ⏯ |
今天是星期五,天气很冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is Friday, its very cold | ⏯ |
下雨的天气 🇨🇳 | 🇬🇧 Rainy weather | ⏯ |
天气是下雨 🇨🇳 | 🇬🇧 Its raining | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
When you come bạck vẫn 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come bck v | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |