我是巫毒娃娃 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a voodoo doll | ⏯ |
我们的洋娃娃 🇨🇳 | 🇬🇧 Our dolls | ⏯ |
我一个娃娃 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a doll | ⏯ |
我把你当我的男朋友了 🇨🇳 | 🇬🇧 I made you my boyfriend | ⏯ |
看我们的洋娃娃 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at our dolls | ⏯ |
我最爱的洋娃娃 🇨🇳 | 🇬🇧 My favorite doll | ⏯ |
这是给我妹妹的娃娃 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my sisters doll | ⏯ |
这是给我姐姐的娃娃 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my sisters doll | ⏯ |
这是给我妹妹的娃娃 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the doll for my sister | ⏯ |
娃娃娃娃娃娃小熊 🇨🇳 | 🇬🇧 Doll Doll Doll Bear | ⏯ |
娃娃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dolls | ⏯ |
我有很多娃娃 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a lot of dolls | ⏯ |
娃娃娃娃比 🇨🇳 | 🇬🇧 doll than | ⏯ |
娃娃 🇨🇳 | 🇬🇧 A doll | ⏯ |
娃娃 🇨🇳 | 🇬🇧 Doll | ⏯ |
我要抱一个娃娃 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to hold a doll | ⏯ |
我把你当朋友你不把我当朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I treat you as a friend You dont treat me as a friend | ⏯ |
我们把娃娃收拾起来,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets pack up the dolls, shall we | ⏯ |
妈妈忙着个小红星,娃娃给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom is busy with a little red star, doll to me | ⏯ |
我不想要任何娃娃 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want any dolls | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |