二零在那边等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Twenty waits for me over there | ⏯ |
在那边稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Just a minute over there | ⏯ |
看单名在那边等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the single name waiting for me over there | ⏯ |
看大明在那边等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at Daming waiting for me over there | ⏯ |
在那边 🇨🇳 | 🇬🇧 Over there | ⏯ |
你自己在那边吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you over there | ⏯ |
他在那边 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes over there | ⏯ |
在…的那边 🇨🇳 | 🇬🇧 In... Thats over there | ⏯ |
看,在那边 🇨🇳 | 🇬🇧 Look, over there | ⏯ |
我从这里过去,在那边等 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go over here and wait over there | ⏯ |
你在沙发那边稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait on the other side of the couch | ⏯ |
麻烦您在那边稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please wait over there | ⏯ |
那边卡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that a card over there | ⏯ |
在那个教堂,是河那边吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that church, over the river | ⏯ |
在那边,在远处 🇨🇳 | 🇬🇧 Over there, in the distance | ⏯ |
我在路边等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for you by the side of the road | ⏯ |
那在那边,你有中国朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any Chinese friends over there | ⏯ |
在机场那边 🇨🇳 | 🇬🇧 Its over the airport | ⏯ |
车停在那边 🇨🇳 | 🇬🇧 The car is parked over there | ⏯ |
那边好玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that fun over there | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |