Chinese to Vietnamese

How to say 我已经去过 in Vietnamese?

Tôi đã ở đó

More translations for 我已经去过

已经送过去了  🇨🇳🇬🇧  Its been delivered
已经发过去了  🇨🇳🇬🇧  Its gone
你已经过去了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you been through
昨天已经过去了  🇨🇳🇬🇧  Yesterday is over
我们昨天已经去过了  🇨🇳🇬🇧  We were there yesterday
我们货已经送过去了  🇨🇳🇬🇧  Our goods have been delivered
我们已经去过博物馆  🇨🇳🇬🇧  Weve been to the museum
几个小时已经过去几个小时已经过去了  🇨🇳🇬🇧  How many hours have passed
我已经吃过了  🇨🇳🇬🇧  Ive already eaten
我已经玩过了  🇨🇳🇬🇧  Ive already played
我已经点过了  🇨🇳🇬🇧  Ive already ordered it
你刚才已经去过了  🇨🇳🇬🇧  Youve been there just now
已经过去十分钟了  🇨🇳🇬🇧  Its been ten minutes
价格已经报过去了  🇨🇳🇬🇧  The price has been quoted
我已经去过长城两次了  🇨🇳🇬🇧  Ive been to the Great Wall twice
我已经回去了  🇨🇳🇬🇧  Ive gone back
已经吃过了  🇨🇳🇬🇧  Ive already eaten
已经超过94%  🇨🇳🇬🇧  More than 94%
已经玩过了  🇨🇳🇬🇧  Ive already played it
已经拿过了  🇨🇳🇬🇧  Ive already taken it

More translations for Tôi đã ở đó

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it