这里有开水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there boiling water here | ⏯ |
咱们这里有开水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we have boiling water here | ⏯ |
哪里有开水?热开水 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the boiling water? Hot water | ⏯ |
这里有热水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there hot water here | ⏯ |
哪里有开水 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the boiling water | ⏯ |
请问这里有烧开水的电水壶吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there an electric kettle that boils water | ⏯ |
这里有水果刀吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a fruit knife here | ⏯ |
请问这里有热水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there hot water here, please | ⏯ |
这里有卖水果的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything that sells fruit here | ⏯ |
这里有山有水 🇨🇳 | 🇬🇧 There are mountains and water | ⏯ |
你这里有免费的开水吗?日子不 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have free boiled water here? No, dont you | ⏯ |
请问你这里有热水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have hot water here, please | ⏯ |
你们这里有水果刀吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a fruit knife here | ⏯ |
这里有黑水鬼手表吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a black ghost watch here | ⏯ |
这里有没有热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any hot water here | ⏯ |
这有热水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there hot water here | ⏯ |
这里还有香水 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres perfume here | ⏯ |
这里有一些水 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres some water here | ⏯ |
那里有热水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there hot water | ⏯ |
请问哪里有开水啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where there is boiling water | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |