dont cha 🇬🇧 | 🇨🇳 不要cha | ⏯ |
dont cha 🇬🇧 | 🇨🇳 不要cha | ⏯ |
Cha dô 🇻🇳 | 🇨🇳 查迪 | ⏯ |
REVITALIFT FILLER CHA] 🇬🇧 | 🇨🇳 revitalize填料cha] | ⏯ |
Của tao cha lờ 🇻🇳 | 🇨🇳 我父亲忽略了 | ⏯ |
cha•weætup:70run41:csFS 🇬🇧 | 🇨🇳 查·我们遭罚:70run41:CSF | ⏯ |
Gong cha, nee, nee, AWA 🇬🇧 | 🇨🇳 龚茶,meet,nee,awa | ⏯ |
Nghèo nhưng được gần cha mẹ 🇻🇳 | 🇨🇳 贫穷,但要亲近父母 | ⏯ |
chúng tôi gì cha mẹ thôi 🇻🇳 | 🇨🇳 我们的父母是什么 | ⏯ |
Tôi rất buồn cha anh đã mất 🇻🇳 | 🇨🇳 我很不高兴你父亲死了 | ⏯ |
bạn là gì mà cha hỏi tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 爸爸问我的是什么 | ⏯ |
I am am am 🇬🇧 | 🇨🇳 我是 | ⏯ |
A am 🇬🇧 | 🇨🇳 AM | ⏯ |
I am I am am 🇬🇧 | 🇨🇳 我是我 | ⏯ |
Nó nói cha của Viện hóa chất là hay 🇻🇳 | 🇨🇳 它说化学研究所的父亲是 | ⏯ |
I am am 🇬🇧 | 🇨🇳 我是 | ⏯ |
Am I am happy 🇬🇧 | 🇨🇳 我快乐吗 | ⏯ |
I am I am 🇬🇧 | 🇨🇳 我是我 | ⏯ |
I am am I 🇬🇧 | 🇨🇳 我是我 | ⏯ |