我想继续睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go back to sleep | ⏯ |
我吃好饭就睡午觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I take a nap when I have a good meal | ⏯ |
回去继续睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back to sleep | ⏯ |
准备回去继续睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Ready to go back to sleep | ⏯ |
我想继续睡觉了,你也早点睡觉吧,晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go back to sleep, you go to bed earlier, good night | ⏯ |
快吃饭,我想睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat, I want to go to bed | ⏯ |
我要睡午觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to take a nap | ⏯ |
我吃了,你还没吃饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I ate, havent you eaten yet | ⏯ |
我要起来洗个澡然后继续睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get up and take a bath and go back to sleep | ⏯ |
你们继续吃 🇨🇳 | 🇬🇧 You keep eating | ⏯ |
我来了睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to sleep | ⏯ |
可以继续睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go back to sleep | ⏯ |
你把我送走,你就回去好好睡一觉,我要继续我的工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 If you send me away, you go back and have a good nights sleep, and Im going to get on with my work | ⏯ |
我们就回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were back | ⏯ |
我们吃了炒饭午餐才回家 🇨🇳 | 🇬🇧 We didnt go home until we had a fried lunch | ⏯ |
吃完饭我们就回去了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Well go back after dinner, shall we | ⏯ |
我也睡觉,没有我睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sleeping, too, without me | ⏯ |
你现在继续睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to sleep now | ⏯ |
我吃完午饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive finished my lunch | ⏯ |
我们继续 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets move on | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |