Chinese to Vietnamese

How to say 你喜欢和我做爱吗 in Vietnamese?

Bạn có thích làm tình với tôi không

More translations for 你喜欢和我做爱吗

我喜欢和你做爱  🇨🇳🇬🇧  I love having sex with you
喜欢和你做爱  🇨🇳🇬🇧  Like to have sex with you
你喜欢做爱吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like sex
你喜欢跟我做爱吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like to have sex with me
我喜欢做爱  🇨🇳🇬🇧  I like to have sex
我喜欢做爱  🇨🇳🇬🇧  I love sex
你喜欢做爱嘛  🇨🇳🇬🇧  Do you like sex
亲爱的!如果我和你做爱你愿意吗???我是喜欢和你在一起做爱  🇨🇳🇬🇧  My dear! Would you like to have sex with you??? I love having sex with you
我很怕和你做爱,你很讨我喜欢  🇨🇳🇬🇧  Im afraid of having sex with you
你很喜欢做爱么  🇨🇳🇬🇧  Do you like sex
你会和我做爱吗  🇨🇳🇬🇧  Will you have sex with me
你想和我做爱吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to have sex with me
我喜欢你,跟你做爱,你能接受吗  🇨🇳🇬🇧  I like you, have sex with you, can you accept it
你喜欢做饭吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like cooking
我和欢喜喜欢  🇨🇳🇬🇧  I like joy
男人都喜欢和美女做爱  🇨🇳🇬🇧  Men like to have sex with beautiful women
你喜欢我吗?我喜欢你,你喜欢我吗?我真的喜欢你  🇨🇳🇬🇧  Do you like me? I like you, do you like me? I really like you
我爱你,我喜欢你  🇨🇳🇬🇧  I love you, I like you
你喜欢怎么样做爱  🇨🇳🇬🇧  How do you like to have sex
我喜欢你,你喜欢我吗  🇨🇳🇬🇧  I like you, do you like me

More translations for Bạn có thích làm tình với tôi không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it