Chinese to Vietnamese

How to say 这里有热水吗 in Vietnamese?

Có nước nóng ở đây không

More translations for 这里有热水吗

这里有热水吗  🇨🇳🇬🇧  Is there hot water here
这有热水吗  🇨🇳🇬🇧  Is there hot water here
请问这里有热水吗  🇨🇳🇬🇧  Is there hot water here, please
那里有热水吗  🇨🇳🇬🇧  Is there hot water
这里有没有热水  🇨🇳🇬🇧  Is there any hot water here
请问你这里有热水吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have hot water here, please
有热水吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have hot water
热水有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any hot water
哪里有热水  🇨🇳🇬🇧  Wheres hot water
酒店里面有热水吗  🇨🇳🇬🇧  Is there hot water in the hotel
你有热水吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have hot water
这里热吗  🇨🇳🇬🇧  Is it hot here
哪里有开水?热开水  🇨🇳🇬🇧  Wheres the boiling water? Hot water
这里有开水吗  🇨🇳🇬🇧  Is there boiling water here
你好,您这里有免费的热水吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have free hot water here
这里有热水吗 我朋友想泡面  🇨🇳🇬🇧  Is there hot water here, my friend wants to bubble noodles
有热水  🇨🇳🇬🇧  Theres hot water
请问有热水吗  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, is there any hot water
热水的没有吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you have hot water
有热水洗澡吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have hot water for a bath

More translations for Có nước nóng ở đây không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be