我要问一下工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to ask about the factory | ⏯ |
我要去工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the factory | ⏯ |
只要下订单,我们就可以带你去工厂看看 🇨🇳 | 🇬🇧 As long as you place an order, we can show you to the factory | ⏯ |
我下午去工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the factory this afternoon | ⏯ |
他们让你去参观什么工厂?他们都没有工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 What factory did they let you visit? They dont have a factory | ⏯ |
那我们是不是先去工厂看一下机器 🇨🇳 | 🇬🇧 So shall we go to the factory first and look at the machines | ⏯ |
我一会儿要去工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the factory in a minute | ⏯ |
去工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the factory | ⏯ |
我们先去工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the factory first | ⏯ |
我问一下工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked about the factory | ⏯ |
我催一下工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call the factory | ⏯ |
你等一下还要回工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll have to go back to the factory when you wait | ⏯ |
那就可以去工厂看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you can go to the factory | ⏯ |
那你还要去其他工厂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to another factory | ⏯ |
你要去几家工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 How many factories are you going to | ⏯ |
他下午要去看一场电影 🇨🇳 | 🇬🇧 He is going to see a film this afternoon | ⏯ |
看他们要去旅行 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at them going on a trip | ⏯ |
我明天下午去工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the factory tomorrow afternoon | ⏯ |
其他工厂有 🇨🇳 | 🇬🇧 Other factories have | ⏯ |
你要去看一下嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to have a look | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |