Chinese to Vietnamese

How to say 上街买菜刚回来 in Vietnamese?

Chỉ cần trở lại từ đường phố để mua thức ăn

More translations for 上街买菜刚回来

上街买菜  🇨🇳🇬🇧  Go to the street to buy food
你随时可以过来,我们刚刚买菜回家  🇭🇰🇬🇧  You can come anytime, we just bought food and went home
是刚买回来的吗?  🇨🇳🇬🇧  Did you just buy it
刚回来  🇨🇳🇬🇧  Just got back
刚才我去街上买东西,手机没拿  🇨🇳🇬🇧  I went shopping in the street just now, and I didnt take my cell phone
我刚回来呢  🇨🇳🇬🇧  I just got back
刚办事回来  🇨🇳🇬🇧  Just came back from work
我刚刚游完泳回来  🇨🇳🇬🇧  Ive just come back from a swim
刚刚吃了西餐回来  🇨🇳🇬🇧  Just came back from a Western meal
买菜  🇨🇳🇬🇧  Buy food
额,晚上我们买菜回来,你帮我们烧一下  🇨🇳🇬🇧  Well, well buy food back in the evening, and youll burn it for us
街上  🇨🇳🇬🇧  Street
说老婆刚回来  🇨🇳🇬🇧  Say my wife just came back
我刚韩国回来  🇨🇳🇬🇧  I just came back from Korea
刚从美国回来  🇨🇳🇬🇧  Just got back from America
我刚出差回来  🇨🇳🇬🇧  I just got back from a business trip
你刚刚上完班回到家  🇨🇳🇬🇧  You just got home after work
我要去街上买条鱼  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy a fish on the street
下次带你去街上买  🇨🇳🇬🇧  Next time you take you to the street to buy
我刚刚从巴厘岛回来  🇨🇳🇬🇧  I just got back from Bali

More translations for Chỉ cần trở lại từ đường phố để mua thức ăn

Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile