Vietnamese to Chinese

How to say Chồng tôi đau rồi in Chinese?

我丈夫受伤了

More translations for Chồng tôi đau rồi

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bí đau  🇻🇳🇬🇧  Pumpkin Pain
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it

More translations for 我丈夫受伤了

我受伤了  🇨🇳🇬🇧  Im hurt
受伤了  🇨🇳🇬🇧  Get hurt
丈夫  🇨🇳🇬🇧  Husband
丈夫  🇨🇳🇬🇧  Husband
丈夫  🇨🇳🇬🇧  husband
我丈夫上楼了  🇨🇳🇬🇧  My husband went upstairs
受伤受伤  🇨🇳🇬🇧  Injuries
我是丈夫  🇨🇳🇬🇧  Im a husband
我的丈夫  🇨🇳🇬🇧  My husband
伱有丈夫了  🇨🇳🇬🇧  Ive got a husband
你受伤了  🇨🇳🇬🇧  Youre hurt
大丈夫  🇯🇵🇬🇧  No problem
她丈夫  🇨🇳🇬🇧  her husband
我的腿受伤了  🇨🇳🇬🇧  I hurt my leg
这是我丈夫  🇨🇳🇬🇧  This is my husband
和我的丈夫  🇨🇳🇬🇧  And my husband
受伤  🇨🇳🇬🇧  Injured
我也不能接受我的丈夫这样  🇨🇳🇬🇧  I cant accept my husband
我在等我丈夫  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for my husband
我的丈夫先比我到了  🇨🇳🇬🇧  My husband arrived first than I did