现在打折吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Discount now | ⏯ |
现在打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Call now | ⏯ |
现在打几折 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the discount now | ⏯ |
但现在打不开了,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 But I cant open it now, can I | ⏯ |
现在方便帮你打扫吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it convenient to help you clean it now | ⏯ |
现在吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Now | ⏯ |
我现在在打游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Im playing games right now | ⏯ |
发现它在打折 🇨🇳 | 🇬🇧 Find it on sale | ⏯ |
现在的打折价 🇨🇳 | 🇬🇧 Now the discount price | ⏯ |
现在来打扫吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Now lets clean it | ⏯ |
深圳现在要要打点滴吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Shenzhen now want to do a bit of it | ⏯ |
布朗先生现在还在打网球吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is Mr. Brown still playing tennis | ⏯ |
现在忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy now | ⏯ |
是现在吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it now | ⏯ |
现在有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there one now | ⏯ |
现在去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go now | ⏯ |
现在走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go now | ⏯ |
莫拉现在在打扫自己的卧室吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is Mora cleaning her bedroom now | ⏯ |
现在方便给你打扫房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it convenient for you to clean the room now | ⏯ |
现在可以帮我打扫房间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me clean the room now | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |