Chinese to Vietnamese

How to say 她唢呐 in Vietnamese?

Cô ấy bị ép

More translations for 她唢呐

呐  🇨🇳🇬🇧  Now, right now
天呐  🇨🇳🇬🇧  Oh, my God
嗯呐  🇨🇳🇬🇧  Uh-huh
你呐  🇨🇳🇬🇧  You
呐喊  🇨🇳🇬🇧  Cry
晚安呐  🇨🇳🇬🇧  Good night
哦,天呐  🇨🇳🇬🇧  Oh, my God
迷人呐  🇨🇳🇬🇧  Fascinating
哦天呐  🇨🇳🇬🇧  Oh, my God
千年的琵琶 万年的筝 一把二胡拉一生 唢呐一响全剧终  🇨🇳🇬🇧  A thousand years of zheng, a second hula life, a sound of the whole play
我好困呐  🇨🇳🇬🇧  Im so sleepy
呐喊喷泉  🇨🇳🇬🇧  Shouting Fountain
你好远呐  🇨🇳🇬🇧  Youre so far away
我的天呐  🇨🇳🇬🇧  Oh, my God
好开心呐  🇨🇳🇬🇧  Im so happy
好伤心呐  🇨🇳🇬🇧  Its so sad
我好难呐  🇨🇳🇬🇧  Im so hard
我的天呐  🇨🇳🇬🇧  My God
多热的天呐!  🇨🇳🇬🇧  What a hot day
水果好甜呐  🇨🇳🇬🇧  The fruit is so sweet

More translations for Cô ấy bị ép

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me