晚上有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time for the evening | ⏯ |
晚上有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time in the evening | ⏯ |
你平时晚上有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you usually have time at night | ⏯ |
时间有时间晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Time is late | ⏯ |
没,晚上有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 No, do you have time for the evening | ⏯ |
你晚上有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time for the evening | ⏯ |
晚上出去 🇨🇳 | 🇬🇧 go out at night | ⏯ |
上班时间你干嘛去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Why did you go to work | ⏯ |
在干嘛?今天有时间吗?晚上一起出来吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing? Do you have time today? Come out for dinner at night | ⏯ |
你只有早上有时间?我只有晚上有时间… 🇨🇳 | 🇬🇧 You only have time in the morning? I only have time for the evening.. | ⏯ |
晚上没时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no time for the evening | ⏯ |
有时间吗?晚上聚聚 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time? Gather in the evening | ⏯ |
今天晚上有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time tonight | ⏯ |
在晚上出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out at night | ⏯ |
时间上你可以嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 You can do it in time | ⏯ |
我要出去玩,晚上回房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going out to play and Im going back to my room at night | ⏯ |
我们晚上有时间过来 🇨🇳 | 🇬🇧 We have time to come in the evening | ⏯ |
上有时间去酒吧吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time for the bar | ⏯ |
我今天晚上没有时间去看你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have time to see you tonight | ⏯ |
时间是周六晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Its Saturday night | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |