Chinese to Vietnamese

How to say 中午吃饭找个简单一点 in Vietnamese?

Ăn trưa và tìm một bữa ăn đơn giản hơn

More translations for 中午吃饭找个简单一点

中午吃午饭  🇨🇳🇬🇧  Have lunch at noon
我想中午找一个吃饭的地方  🇨🇳🇬🇧  Id like to find a place to eat at noon
中午12点,我们吃中午饭  🇨🇳🇬🇧  At 12 oclock in the afternoon, we have lunch
我在中午一点半吃饭  🇨🇳🇬🇧  I have dinner at half past one at noon
吃中午饭  🇨🇳🇬🇧  Have lunch
中午吃饭  🇨🇳🇬🇧  Have dinner at noon
一个简单  🇨🇳🇬🇧  A simple one
我们几点吃中午饭  🇨🇳🇬🇧  What time do we have lunch
中午吃吃啥饭  🇨🇳🇬🇧  Whats the meal at noon
中午,一起吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  At noon, do you want to have dinner together
12点吃午饭  🇨🇳🇬🇧  Lunch is at 12 oclock
几点吃午饭  🇨🇳🇬🇧  What time for lunch
中午吃米饭  🇨🇳🇬🇧  Have rice at noon
吃中午饭了  🇨🇳🇬🇧  I had lunch
吃中午饭了  🇨🇳🇬🇧  Ive had lunch
去吃中午饭  🇨🇳🇬🇧  Go for lunch
我中午吃饭  🇨🇳🇬🇧  I have dinner at noon
人们中午吃午饭  🇨🇳🇬🇧  People have lunch at noon
从12点到一点吃午饭  🇨🇳🇬🇧  Lunch is from 12 oclock to one oclock
你简单点  🇨🇳🇬🇧  Youre simple

More translations for Ăn trưa và tìm một bữa ăn đơn giản hơn

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o