Vietnamese to Chinese

How to say Tôi thích bài này in Chinese?

我喜欢这个职位

More translations for Tôi thích bài này

Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n

More translations for 我喜欢这个职位

适合这个职位  🇨🇳🇬🇧  Suitable for this position
申请这个职位  🇨🇳🇬🇧  Apply for this position
这些职业我都很喜欢  🇨🇳🇬🇧  I love these careers
我喜欢这个!  🇨🇳🇬🇧  I love this
我喜欢这个  🇨🇳🇬🇧  I like this one
我喜欢这个  🇨🇳🇬🇧  I like this one
我写信申请这个职位  🇨🇳🇬🇧  I am writing to apply for this position
职位  🇨🇳🇬🇧  position
我喜欢排位喜欢上分  🇨🇳🇬🇧  I like rankand and I like to score
谁来接替这个职位  🇨🇳🇬🇧  Who will take over the position
我喜欢这个鱼  🇨🇳🇬🇧  I like this fish
我不喜欢这个  🇨🇳🇬🇧  I dont like this
我相信我能胜任这个职位  🇨🇳🇬🇧  I believe I am qualified for this position
这个职位将不再设置  🇨🇳🇬🇧  This post will no longer be set up
我想申请这一职位  🇨🇳🇬🇧  Id like to apply for this position
超喜欢这个  🇨🇳🇬🇧  I love this
越来越多人喜欢这个部位  🇨🇳🇬🇧  More and more people like this part
她很喜欢这位老师  🇨🇳🇬🇧  She likes the teacher very much
我喜欢这个盒子  🇨🇳🇬🇧  I like this box
我喜欢这个灯光  🇨🇳🇬🇧  I like the light