林中小屋 🇨🇳 | 🇬🇧 The Cottage in the Forest | ⏯ |
小妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Little sister | ⏯ |
小屋 🇨🇳 | 🇬🇧 Hut | ⏯ |
我的妹妹很小 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister is very young | ⏯ |
我最小的妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 My youngest sister | ⏯ |
找小妹找小妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Look for the little sister to find the little sister | ⏯ |
小逼妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Little force sister | ⏯ |
小妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Youngest sister | ⏯ |
小木屋 🇨🇳 | 🇬🇧 Chalet | ⏯ |
黄小妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Huang Xiaomei | ⏯ |
住小木屋 🇨🇳 | 🇬🇧 Live in a cabin | ⏯ |
圣诞小屋 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Cottage | ⏯ |
圣诞小屋的惊喜 🇨🇳 | 🇬🇧 Surprise at Christmas Cottage | ⏯ |
圣诞小屋的秘密 🇨🇳 | 🇬🇧 The Secrets of Christmas Cottage | ⏯ |
小妹妹,有点腼腆 🇨🇳 | 🇬🇧 Little sister, a little shy | ⏯ |
房屋中介 🇨🇳 | 🇬🇧 Housing Agency | ⏯ |
小妹你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, little sister | ⏯ |
今天妹妹的意思,小宝贝,你把小说 🇨🇳 | 🇬🇧 Today sister means, baby, you put the novel | ⏯ |
妹妹的中文已经很好了 🇨🇳 | 🇬🇧 My sisters Chinese is fine | ⏯ |
罗君怡小妹妹洗碗 🇨🇳 | 🇬🇧 Luo Junyis little sister washes the dishes | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
Text file phim text em next à 🇻🇳 | 🇬🇧 Text file text em next à | ⏯ |