Chinese to Vietnamese

How to say in Vietnamese?

Đó là thời gian

More translations for

了解了  🇨🇳🇬🇧  I get it
死了死了死了  🇨🇳🇬🇧  Hes dead
好了好了好了  🇨🇳🇬🇧  All right, all right
饿了 热了 生气了 冷了 累了 困了 开心了 难过  🇨🇳🇬🇧  Hungry, hot, angry, cold, tired, sleepy, happy, sad
我要聊了,聊了聊了聊了  🇨🇳🇬🇧  Im going to talk, Im going to talk
吃不了了,吃饱了  🇨🇳🇬🇧  I cant eat, I cant eat enough
见了面就了解了  🇨🇳🇬🇧  I knew when I met you
妞妞的牙掉了,说话漏风了,排骨看不懂了,苹果要不动了,像一个老公公了,大家好笑了大家哈哈笑了哈哈哈哈哈哈妞妞妞长大了牙掉了  🇨🇳🇬🇧  妞妞的牙掉了,说话漏风了,排骨看不懂了,苹果要不动了,像一个老公公了,大家好笑了大家哈哈笑了哈哈哈哈哈哈妞妞妞长大了牙掉了
用不了了  🇨🇳🇬🇧  I cant use it
病了病了  🇨🇳🇬🇧  Im sick
给了力了  🇨🇳🇬🇧  Its power
完了完了  🇨🇳🇬🇧  Its over
算了算了  🇨🇳🇬🇧  Forget it
拼了拼了  🇨🇳🇬🇧  Its spelled out
算了,算了  🇨🇳🇬🇧  Come on, forget it
了解了解  🇨🇳🇬🇧  Learn
受不了了  🇨🇳🇬🇧  I cant stand it
結束了了  🇨🇳🇬🇧  Its over
我了解了  🇨🇳🇬🇧  I understand
走了走了  🇨🇳🇬🇧  Its gone

More translations for Đó là thời gian

Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries