上次 🇨🇳 | 🇬🇧 Last | ⏯ |
上次不是交了 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time it wasnt handed over | ⏯ |
5万以上 🇨🇳 | 🇬🇧 More than 50,000 | ⏯ |
天天上万 🇨🇳 | 🇬🇧 Every day tens of thousands | ⏯ |
成千上万 🇨🇳 | 🇬🇧 Thousands | ⏯ |
一万以上 🇨🇳 | 🇬🇧 More than ten thousand | ⏯ |
100万以上 🇨🇳 | 🇬🇧 more than 1 million | ⏯ |
很多上万 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of tens of thousands | ⏯ |
上一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time | ⏯ |
上次比分是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 What was the last score | ⏯ |
这个加上这次是第四次了 🇨🇳 | 🇬🇧 This adds this time for the fourth time | ⏯ |
我上次寄给你的1万,你交了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I sent you 10,000 last time | ⏯ |
成千上万的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thousands | ⏯ |
这是我第一次上课 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my first class | ⏯ |
就是和你上次一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the same as your last time | ⏯ |
上次是自由女神像 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time it was the Statue of Liberty | ⏯ |
还是上次见面的门 🇨🇳 | 🇬🇧 Or the door to last meeting | ⏯ |
上次我就是插手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time I plugged my cell phone | ⏯ |
钱不是万能的,没钱是万万不行的 🇨🇳 | 🇬🇧 Money is not omnivantable, no money is a million can not | ⏯ |
一次就有一百多万 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres more than a million at a time | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |