Vietnamese to Chinese

How to say Tôi làm chuyên viên tư vấn bán xe điện YADEA in Chinese?

我是YADEA电动滑板车销售顾问

More translations for Tôi làm chuyên viên tư vấn bán xe điện YADEA

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
vô tư  🇨🇳🇬🇧  v.t
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
PHIEU BÁN LÉ  🇨🇳🇬🇧  PHIEU B?N L
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau

More translations for 我是YADEA电动滑板车销售顾问

汽车销售  🇨🇳🇬🇧  Car sales
童车销售  🇨🇳🇬🇧  Stroller Sales
滑板车  🇨🇳🇬🇧  Scooter
我是销售  🇨🇳🇬🇧  Im a seller
自行车销售  🇨🇳🇬🇧  Bicycle sales
我的新滑板车  🇨🇳🇬🇧  My new scooter
家电销售公司  🇨🇳🇬🇧  Home appliance sales company
销售  🇨🇳🇬🇧  Sales
销售  🇨🇳🇬🇧  Sale
我是做销售的  🇨🇳🇬🇧  Im doing sales
我爸爸是一名汽车销售  🇨🇳🇬🇧  My father is a car dealer
我是做电动车的电动车厂家  🇨🇳🇬🇧  I am an electric car manufacturer
滑滑板  🇨🇳🇬🇧  Skateboard
我要去玩滑板车  🇨🇳🇬🇧  Im going to go skateboarding
是做销售的  🇨🇳🇬🇧  Its for sale
我爸爸是一名汽车销售员  🇨🇳🇬🇧  My father is a car salesman
销售员  🇨🇳🇬🇧  Salesperson
销售员  🇨🇳🇬🇧  Salesmen
销售量  🇨🇳🇬🇧  Sales
销售部  🇨🇳🇬🇧  Sales