Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
芒街 🇨🇳 | 🇬🇧 Man Street | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
street 🇨🇳 | 🇬🇧 Street | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
:《宫间街》、《思官街》、《甘露街 🇨🇳 | 🇬🇧 : Inter-House Street, Siguan Street, Ganlu Street | ⏯ |
第十大街 59 号 🇨🇳 | 🇬🇧 59th Street, 10th Street | ⏯ |
街头 🇨🇳 | 🇬🇧 Street | ⏯ |
街上 🇨🇳 | 🇬🇧 Street | ⏯ |
老街 🇨🇳 | 🇬🇧 Street | ⏯ |
街道 🇨🇳 | 🇬🇧 Street | ⏯ |
calle 🇪🇸 | 🇬🇧 Street | ⏯ |
大街 🇨🇳 | 🇬🇧 Street | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
MAN 🇨🇳 | 🇬🇧 Man | ⏯ |