Chinese to Vietnamese

How to say 成品20多天告诉不行,补布都来不及的 in Vietnamese?

Các sản phẩm đã hoàn thành hơn 20 ngày để nói không, làm cho vải là quá muộn

More translations for 成品20多天告诉不行,补布都来不及的

早点告诉我、不然物流来不及  🇨🇳🇬🇧  Tell me earlier, or the logistics will be too late
吃都来不及  🇨🇳🇬🇧  Its too late to eat
不告诉你  🇨🇳🇬🇧  I would not tell you
来不及  🇨🇳🇬🇧  Its too late
今天来不及做  🇨🇳🇬🇧  Its too late to do it today
我不会告诉的  🇨🇳🇬🇧  Im not going to tell you
都不及格  🇨🇳🇬🇧  They dont fail
来不及 17天时间  🇨🇳🇬🇧  Its too late for 17 days
我不告诉你  🇨🇳🇬🇧  I wont tell you
就不告诉你  🇨🇳🇬🇧  I wont tell you
17天时间来不及做的  🇨🇳🇬🇧  17 days to do
产品的半成品最终不都应该对应成品吗  🇨🇳🇬🇧  Shouldnt the semi-finished product correspond to the finished product in the end
千里20分钟,下回来我给你补上行不行啊  🇨🇳🇬🇧  Thousands of miles 20 minutes, come back I will give you to make up the upstream ah
都不行  🇨🇳🇬🇧  Not even
是我不好,我没有及时告诉你  🇨🇳🇬🇧  Its me, I didnt tell you in time
20年前不行  🇨🇳🇬🇧  Not 20 years ago
暂不进行补货  🇨🇳🇬🇧  No replenishment
请你告诉我今天的行程  🇨🇳🇬🇧  Please tell me about todays trip
我本来是不打算告诉你的  🇨🇳🇬🇧  I wasnt going to tell you
不要告诉她,我告诉你地址  🇨🇳🇬🇧  Dont tell her, Ill tell you the address

More translations for Các sản phẩm đã hoàn thành hơn 20 ngày để nói không, làm cho vải là quá muộn

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
20人民币还是20泰铢  🇨🇳🇬🇧  20 YUAN OR 20 BAHT
20分钟吧,20分钟回来了  🇨🇳🇬🇧  20 minutes, 20 minutes back
9:20开始,20分钟  🇨🇳🇬🇧  9:20 start, 20 minutes
: 九 二 〇 円 一 〇 〇 〇 円 九 二 〇 円 九 二 〇 円  🇨🇳🇬🇧  : Nine 20 0 000 Nine 20 0 Nine 20 0
减20  🇨🇳🇬🇧  Minus 20