Chinese to Vietnamese

How to say 可能是没电费了 in Vietnamese?

Có thể không có hóa đơn điện

More translations for 可能是没电费了

可能没电了,也可能强电箱跳闸了  🇨🇳🇬🇧  Maybe theres no power, maybe the power box tripped
电费欠费了  🇨🇳🇬🇧  Im in charge of the electricity bill
你的手机可能没有话费了  🇨🇳🇬🇧  Your cell phone may be out of charge
可能没有了  🇨🇳🇬🇧  Maybe not
我的电话没有费用了  🇨🇳🇬🇧  Theres no charge for my phone
ياخشىمۇ سىز  ug🇬🇧  你好,我手机没电了,手机没电了
是不是没有话费了  🇨🇳🇬🇧  Is there no talk ingress
没电了  🇨🇳🇬🇧  Theres no electricity
没电了  🇨🇳🇬🇧  Power is out
没可能  🇨🇳🇬🇧  Its not possible
电费  🇨🇳🇬🇧  Electricity fees
电费50元是89度电  🇨🇳🇬🇧  The electricity bill of 50 yuan is 89 degrees
关掉可以省电费  🇨🇳🇬🇧  Turning it off saves you electricity bills
电瓶没有电了  🇨🇳🇬🇧  The battery is out of power
没电量了  🇨🇳🇬🇧  Theres no electricity
没有电了  🇨🇳🇬🇧  Theres no electricity
没电了吗  🇨🇳🇬🇧  Is there no electricity
交水费,电费  🇨🇳🇬🇧  Pay water, electricity
它可以降低能耗,又可以节约用电费  🇨🇳🇬🇧  It can reduce energy consumption and save on electricity bills
没有电子功能  🇨🇳🇬🇧  There is no electronic function

More translations for Có thể không có hóa đơn điện

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day