TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 双人床位有吗 in Vietnamese?

Có giường đôi không

More translations for 双人床位有吗

双人床  🇨🇳🇬🇧  Double
双人床房  🇨🇳🇬🇧  Double bed room
双人房有几张床  🇨🇳🇬🇧  Double room has several beds
双人房有几个床  🇨🇳🇬🇧  Double room has several beds
双床房吗  🇨🇳🇬🇧  A twin room
一张双人床  🇨🇳🇬🇧  A double bed
双床  🇨🇳🇬🇧  Twin beds
有双人间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a double room
我想定双人床  🇨🇳🇬🇧  I want to make a double bed
双床间  🇨🇳🇬🇧  Twin rooms
双床房  🇨🇳🇬🇧  Twin room
双床房  🇭🇰🇬🇧  Twin room
床位  🇨🇳🇬🇧  Bed
有双人间吗? 我想换一个两张床  🇨🇳🇬🇧  Do you have a double room? I want to change two beds
请安排双人床房  🇨🇳🇬🇧  Please arrange a double bed room
双人床是160一天  🇨🇳🇬🇧  The double bed is 160 days
我要一斤双人床  🇨🇳🇬🇧  I want a double bed
需要一间双人床  🇨🇳🇬🇧  Need a double bed
这间是双床房吗  🇨🇳🇬🇧  Is this a twin room
一间双床  🇨🇳🇬🇧  A twin

More translations for Có giường đôi không

Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not