这个你们那边有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have this on your side | ⏯ |
你们那边没有这个机器的 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have this machine over there | ⏯ |
你们那边有没有现货的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any ones on the spot | ⏯ |
你们那边有没有我们这种机器 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have our machines on your side | ⏯ |
你们那边有没有做九族 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a nine-nation tribe on your side | ⏯ |
在你们那边拍的 🇨🇳 | 🇬🇧 It was taken on your side | ⏯ |
我去过你们那边 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been to your side | ⏯ |
你们那边有百度吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have Baidu on your side | ⏯ |
你们那边有没有做脚足疗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any foot and foot therapy on your side | ⏯ |
你们那边没有快捷支付 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no quick payment on your side | ⏯ |
你们那边有没有要中文翻译的 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have Chinese translation son over there | ⏯ |
谢谢你们那边 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you over there | ⏯ |
你们那边可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you on your side | ⏯ |
我是说你们那边的厂有没有我们这种机器 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, do you have any machines like ours in your factory | ⏯ |
我喜欢你们那边 🇨🇳 | 🇬🇧 I like your side | ⏯ |
那你们那你们呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What about you guys | ⏯ |
有的那边有的 🇨🇳 | 🇬🇧 Some there are over there | ⏯ |
你们那边也有人喝茶吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have tea over there | ⏯ |
我们去那边把 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go over there and put | ⏯ |
我们那边过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Were over there | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
嗨,劈腿你最近好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey, how are you guys guys guys | ⏯ |
伙计们 🇨🇳 | 🇬🇧 Guys | ⏯ |
咋们 🇨🇳 | 🇬🇧 Guys | ⏯ |
guys 🇨🇳 | 🇬🇧 Guys | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |