Chinese to Vietnamese

How to say 有米饭吗米饭 in Vietnamese?

Bạn có gạo không

More translations for 有米饭吗米饭

米饭米饭  🇨🇳🇬🇧  Rice
有米饭吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any rice
有米饭  🇨🇳🇬🇧  Theres rice
米饭  🇨🇳🇬🇧  Rice
米饭  🇭🇰🇬🇧  Rice
米饭?  🇨🇳🇬🇧  Rice?
大米米饭  🇨🇳🇬🇧  Rice rice
是米饭吗  🇨🇳🇬🇧  Is it rice
小米饭吗  🇨🇳🇬🇧  Little rice
吃米饭吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want rice
有没有米饭  🇨🇳🇬🇧  Do you have any rice
白米饭  🇨🇳🇬🇧  Rice
大米饭  🇨🇳🇬🇧  Big rice
糯米饭  🇨🇳🇬🇧  Rice
米饭碗  🇨🇳🇬🇧  Rice rice bowl
玩米饭  🇭🇰🇬🇧  Play with rice
或米饭  🇭🇰🇬🇧  or rice
米饭粥  🇨🇳🇬🇧  Rice porridge
做米饭  🇨🇳🇬🇧  Make rice
炒米饭  🇨🇳🇬🇧  Fried Rice

More translations for Bạn có gạo không

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name