照顾好自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Take care of yourself | ⏯ |
我会照顾好自己的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take care of myself | ⏯ |
好好照顾自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Take care of yourself | ⏯ |
照顾好你自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Take care of yourself | ⏯ |
你照顾好自己 🇨🇳 | 🇬🇧 You take care of yourself | ⏯ |
请照顾好自己 🇹🇭 | 🇬🇧 該如 工学部 顾 好名好命 at 己 | ⏯ |
好好照顾自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Take good care of yourself | ⏯ |
照顾好自己 不要太累 🇨🇳 | 🇬🇧 Take care of yourself, dont be too tired | ⏯ |
照顾好自己,不然你会生病的 🇨🇳 | 🇬🇧 Take care of yourself or youll get sick | ⏯ |
我可以照顾自己 🇨🇳 | 🇬🇧 I can take care of myself | ⏯ |
你必须照顾自己 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to take care of yourself | ⏯ |
要好好照顾自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Take good care of yourself | ⏯ |
请你照顾好自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take care of yourself | ⏯ |
好的,照顾好自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, take care of yourself | ⏯ |
一定要好好照顾自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Be sure to take good care of yourself | ⏯ |
谢谢我会照顾好自己的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, Ill take care of myself | ⏯ |
我父母不在家时,我自己照顾自己 🇨🇳 | 🇬🇧 I take care of myself when my parents are not at home | ⏯ |
大学一个人,照顾好自己 🇨🇳 | 🇬🇧 College alone, take care of yourself | ⏯ |
我会照顾好自己的,放心吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 I will take care of myself, rest assured | ⏯ |
在外面照顾好自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Take care of yourself outside | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |