你上次那一个 🇨🇳 | 🇬🇧 The last one you had | ⏯ |
上一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time | ⏯ |
你是你是你一次一次,一次一次,一次一次,一次一次一次 🇨🇳 | 🇬🇧 You are you once, once, once, once | ⏯ |
上一次,你是在哪里那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time, where were you | ⏯ |
每次只能一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres only one person at a time | ⏯ |
每次只能一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 There can only be one person at a time | ⏯ |
上次那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time | ⏯ |
做爱一次7000 还是一个晚上7000 🇨🇳 | 🇬🇧 Make love at 7,000 or 7,000 a night | ⏯ |
我在次确实一个,我们做的不是一次是一晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Im really one in the next, and what were doing is not once being a night | ⏯ |
我在次确实一个,我们做的不是一次是晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Im really one in the next, and what were not doing is once at night | ⏯ |
上一次我们看那个是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What was that last time we saw that | ⏯ |
当一个男人爱上一个女人 🇨🇳 | 🇬🇧 When a man falls in love with a woman | ⏯ |
上一次的 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time | ⏯ |
这次旅游是我一个人来的 🇨🇳 | 🇬🇧 I came alone on this tour | ⏯ |
我爱上一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 I love someone | ⏯ |
这个加上这次是第四次了 🇨🇳 | 🇬🇧 This adds this time for the fourth time | ⏯ |
一个疗程是六次 🇨🇳 | 🇬🇧 A course of treatment is six | ⏯ |
上次买个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time you bought one | ⏯ |
上次那个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time that | ⏯ |
这是我第一次上课 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my first class | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |