tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
我妈妈的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 My mothers job | ⏯ |
我妈妈不工作 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother doesnt work | ⏯ |
妈妈在工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Moms at work | ⏯ |
我的妈妈不用去工作 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother doesnt have to go to work | ⏯ |
妈妈不管工作再忙再累也会陪我 🇨🇳 | 🇬🇧 Mother no matter how busy work and tired will accompany me | ⏯ |
我妈妈仍然在工作 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother is still at work | ⏯ |
妈妈做销售工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom does sales work | ⏯ |
妈妈工作的时候不要打扰 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont disturb mom while shes at work | ⏯ |
我的妈妈是一个工作狂 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother is a workaholic | ⏯ |
妈妈,不要再买了 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, dont buy it again | ⏯ |
我的爸爸妈妈啊,他说去工作啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 My mom and dad, he said go to work | ⏯ |
我要去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Vietnam | ⏯ |
你的妈妈做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What does your mother do | ⏯ |
我妈妈在在广播电台工作 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother works in a radio station | ⏯ |
妈妈要带我去花园 🇨🇳 | 🇬🇧 Moms taking me to the garden | ⏯ |
去问我妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask my mother | ⏯ |
我妈妈有时去购物 🇨🇳 | 🇬🇧 Does my mother go shopping sometimes | ⏯ |
你妈妈是做什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 What does your mother do | ⏯ |
你妈妈是干什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 What does your mother do | ⏯ |
你的妈妈是做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What does your mother do | ⏯ |