我每天太忙了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im too busy every day | ⏯ |
昨天我太累了 🇨🇳 | 🇬🇧 I was so tired yesterday | ⏯ |
太忙了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im too busy | ⏯ |
昨天有点忙 🇨🇳 | 🇬🇧 I was a little busy yesterday | ⏯ |
昨天太晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday was too late | ⏯ |
这两天我太忙太累了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been too busy and tired these two days | ⏯ |
我太忙了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im too busy | ⏯ |
我今天太忙了忘了拍了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im too busy today to forget to shoot | ⏯ |
昨天睡太晚 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to bed too late yesterday | ⏯ |
我需要明天送了,今天太忙了 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to deliver it tomorrow | ⏯ |
昨天忙的忘记回复你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterdays busy forget to reply to you | ⏯ |
昨天忙到忘记回复你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday was so busy that I forgot to reply to you | ⏯ |
昨天晚上工作太晚了 🇨🇳 | 🇬🇧 It was too late for work last night | ⏯ |
昨天太累,晚上睡着了 🇨🇳 | 🇬🇧 I was so tired yesterday that I fell asleep at night | ⏯ |
昨天我摔了一跤,路太滑了 🇨🇳 | 🇬🇧 I fell yesterday and the road is too slippery | ⏯ |
昨天发了 🇨🇳 | 🇬🇧 It was sent yesterday | ⏯ |
只是到年底,每天太忙了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just that at the end of the year, Im too busy every day | ⏯ |
我今天太忙了不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im too busy today | ⏯ |
我昨天晚上工作太晚了 🇨🇳 | 🇬🇧 I worked too late last night | ⏯ |
他说他太忙了 🇨🇳 | 🇬🇧 He said he was too busy | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |