năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
我们将在26号返回 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be back on the 26th | ⏯ |
返回 🇨🇳 | 🇬🇧 Return | ⏯ |
回去返回 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back and go back | ⏯ |
回到,返回 🇨🇳 | 🇬🇧 Back, back | ⏯ |
返回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Back home | ⏯ |
返回键 🇨🇳 | 🇬🇧 Back key | ⏯ |
大下个月他将返回悉尼 🇨🇳 | 🇬🇧 He will return to Sydney next month | ⏯ |
明年回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back next year | ⏯ |
新年将到来了 🇨🇳 | 🇬🇧 The New Year is coming | ⏯ |
年终返点 🇨🇳 | 🇬🇧 Year-end rebates | ⏯ |
在下个星期他将返回伦敦 🇨🇳 | 🇬🇧 He will return to London next week | ⏯ |
你什么时候返回来 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you coming back | ⏯ |
原路返回 🇨🇳 | 🇬🇧 Original way back | ⏯ |
九月份我将返校 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back at school in September | ⏯ |
即将迎来新的一年 🇨🇳 | 🇬🇧 The new year is coming | ⏯ |
将来 🇨🇳 | 🇬🇧 future | ⏯ |
将来 🇨🇳 | 🇬🇧 Future | ⏯ |
新年等你回来 🇨🇳 | 🇬🇧 New Years Day waits for you to come back | ⏯ |
将近年底 🇨🇳 | 🇬🇧 Towards the end of the year | ⏯ |
大下个月他将返回西宁,肯否问答 🇨🇳 | 🇬🇧 He will return to Xining next month for a question-and-answer session | ⏯ |