我想去清远 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Qingyuan | ⏯ |
你回去有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far are you going back | ⏯ |
清远有很多地方好玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot of fun in Qingyuan | ⏯ |
清清华大学 🇨🇳 | 🇬🇧 Qing Tsinghua University | ⏯ |
石远华 🇨🇳 | 🇬🇧 Shi Yuanhua | ⏯ |
叶清华 🇭🇰 | 🇬🇧 Ye Qinghua | ⏯ |
华清宫 🇨🇳 | 🇬🇧 Huaqing Palace | ⏯ |
有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it | ⏯ |
清华大学 🇨🇳 | 🇬🇧 Tsinghua university | ⏯ |
还有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it | ⏯ |
你有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far are you | ⏯ |
能有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far can it be | ⏯ |
有多远呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it | ⏯ |
去买电话卡有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it to buy a calling card | ⏯ |
我们去哪里有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far are we going | ⏯ |
我在清远 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Qingyuan | ⏯ |
我叫石远华 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Shi Yuanhua | ⏯ |
从这里去机场有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from here to the airport | ⏯ |
这里去县城有多远呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it to go to the county | ⏯ |
这里去地铁站有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it to get to the subway station | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
清华大学 🇨🇳 | 🇬🇧 Tsinghua university | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
清清华大学 🇨🇳 | 🇬🇧 Qing Tsinghua University | ⏯ |
北京清华大学 🇨🇳 | 🇬🇧 Tsinghua University, Beijing | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |