Chinese to Vietnamese

How to say 云南那里 in Vietnamese?

Vân Nam ở đó

More translations for 云南那里

云南  🇨🇳🇬🇧  Yunnan
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
云南省  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Province
云南的  🇨🇳🇬🇧  Yunnans
云那里有雨  🇨🇳🇬🇧  There is rain in the clouds
我想去云南,那里是温暖的  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Yunnan, where it is warm
四川云南  🇨🇳🇬🇧  Yunnan, Sichuan Province
贵州云南  🇨🇳🇬🇧  Yunnan, Guizhou
云南餐厅  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Restaurant
云南大理  🇨🇳🇬🇧  Dali, Yunnan
我是中国云南,你那的  🇨🇳🇬🇧  Im Yunnan, China, yours
云南离越南很近  🇨🇳🇬🇧  Yunnan is very close to Vietnam
这里就是云南名族村  🇨🇳🇬🇧  This is the famous village of Yunnan
我来自云南  🇨🇳🇬🇧  Im from Yunnan
我是云南人  🇨🇳🇬🇧  Im a Yunnan native
我想去云南  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Yunnan
我要去云南  🇨🇳🇬🇧  Im going to Yunnan
云南天很蓝  🇨🇳🇬🇧  Yunnan is very blue
欢迎到云南  🇨🇳🇬🇧  Welcome to Yunnan
云南在中国的南部  🇨🇳🇬🇧  Yunnan is in the south of China

More translations for Vân Nam ở đó

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam  🇨🇳🇬🇧  132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
what is his chinesse nam  🇨🇳🇬🇧  What is his chinesse nam
T d lua Viêt Nam  🇨🇳🇬🇧  T d lua Vi?t Nam
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN  🇨🇳🇬🇧  NGN HANG NH NIJ?c NAM-N
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
CONG HòA HOI CHCJ NGHÂA VIÊT NAM NGHÌN -DÔNG  🇨🇳🇬🇧  CONG HA HOI CHCJ NGH?A VI-T NAM NGH N -D-NG
Jarng 10.000¥ ma lm nam ku dae ku ngao  🇫🇷🇬🇧  Jarng 10,000 ma lm nam ku dae ku ngao
Jarng 10.000¥ ma lm nam ku dae ku ngao  🇮🇹🇬🇧  Jarng 10,000 th but lm nam ku dae ku ngao