出去走走呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out for a walk | ⏯ |
出去走走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Go for a walk | ⏯ |
走出门 🇨🇳 | 🇬🇧 Out of the door | ⏯ |
一起出去走走 🇨🇳 | 🇰🇷 산책을 나가세요 | ⏯ |
我们出去走走 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go for a walk | ⏯ |
走出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out and play | ⏯ |
离家出走 🇨🇳 | 🇯🇵 家出 | ⏯ |
你想出去走走么 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to go for a walk | ⏯ |
我准备出去走走 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 산책을 갈거야 | ⏯ |
我们出去走走吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi dạo nào | ⏯ |
老婆,出去走走啊! 🇨🇳 | 🇻🇳 Cưng ơi, đi dạo | ⏯ |
出去走走对小孩好 🇨🇳 | 🇻🇳 Rất tốt cho trẻ em đi ra ngoài cho đi bộ một | ⏯ |
我們結帳 出去走走 🇨🇳 | 🇹🇭 ลองออกไปเดินเล่น | ⏯ |
出口怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How to get to the exit | ⏯ |
走出弄清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 Get out and figure it out | ⏯ |
我走出来了 🇨🇳 | 🇬🇧 I walked out | ⏯ |
出口怎么走 🇨🇳 | 🇯🇵 出口はどうやって行けばいいですか | ⏯ |
出去走走,你干嘛呢?不去出去走走,一天呆家里 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi dạo, anh đang làm gì thế? Đừng đi ra ngoài để đi dạo, ở nhà cả ngày | ⏯ |
等一下出来海边走走 🇨🇳 | 🇷🇺 Подождите минуту и выйдите на пляж.. | ⏯ |