他是我的好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes a good friend of mine | ⏯ |
我是河南的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from Henan | ⏯ |
他是我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes my friend | ⏯ |
我的越南朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 My Vietnamese friend | ⏯ |
哦,他是我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, hes my friend | ⏯ |
他们是我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 They are my friends | ⏯ |
他们三个是我的好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 The three of them are my good friends | ⏯ |
他们就是我最好的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 They are my best friends | ⏯ |
他们都是我最好的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre my best friends | ⏯ |
好的,我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, my friend | ⏯ |
好的 我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, my friend | ⏯ |
这是我的好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my best friend | ⏯ |
你是我的好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre my best friend | ⏯ |
你是我的好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 You are my good friend | ⏯ |
是的,他现在是我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, hes my friend now | ⏯ |
是的,他确实是我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, he is indeed my friend | ⏯ |
我的好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 My good friend | ⏯ |
我一个朋友,他朋友在越南 🇨🇳 | 🇬🇧 A friend of mine, his friend in Vietnam | ⏯ |
他们都是我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 They are all my friends | ⏯ |
他是我的朋友,小猪 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes my friend, piggy | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
杜文静 🇨🇳 | 🇬🇧 Du Wenjing | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM 🇨🇳 | 🇬🇧 LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM | ⏯ |
莊文靜總經理 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhuang Wenjing General Manager | ⏯ |
余晖 🇨🇳 | 🇬🇧 Yu Yu | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
余鱼余老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Yu yu teacher | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |