我瘦了四斤 🇨🇳 | 🇬🇧 I lost four pounds | ⏯ |
我刚来这里的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When I first came here | ⏯ |
我又瘦了1公斤 🇨🇳 | 🇬🇧 I lost another 1kilo | ⏯ |
我要变回最瘦的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get back to being the thinnest | ⏯ |
你在南京的时候太瘦了 🇨🇳 | 🇬🇧 You were too thin when you were in Nanjing | ⏯ |
我四岁时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When I was four years old | ⏯ |
我已经瘦了8斤了,快吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive lost eight pounds, quick | ⏯ |
我如果瘦了,看起来跟胖的时候是一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 If Im thin, I look the same as when Im fat | ⏯ |
你在南京的时候人太瘦了 🇨🇳 | 🇬🇧 People were too thin when you were in Nanjing | ⏯ |
刚刚剪头发的时候的 🇨🇳 | 🇬🇧 When I just cut my hair | ⏯ |
你认识我的时候我有130斤 🇨🇳 | 🇬🇧 I had 130 pounds when you met me | ⏯ |
我瘦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im thin | ⏯ |
我四点的时候联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get in touch with you at four oclock | ⏯ |
刚才我打电话的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When I was on the phone just now | ⏯ |
来的时候通知我 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me know when you come | ⏯ |
我刚出来的时候就在这个附近 🇨🇳 | 🇬🇧 I was near here when I first came out | ⏯ |
以前我瘦瘦的 🇨🇳 | 🇬🇧 I used to be thin | ⏯ |
两个人喝了四斤 🇨🇳 | 🇬🇧 Two people drank four pounds | ⏯ |
高中刚毕业的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When I first graduated from high school | ⏯ |
瘦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im thin | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |