Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
裂纹 🇨🇳 | 🇬🇧 Crack | ⏯ |
裂缝 🇨🇳 | 🇬🇧 Crack | ⏯ |
破解毛巾,毛毯 🇨🇳 | 🇬🇧 Crack towels, blankets | ⏯ |
老婆,我们啪啪啪 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, we crack | ⏯ |
我想啪啪 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to crack | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
光头强,想啪啪美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Skinhead strong, want to crack beautiful | ⏯ |
今晚好想和你啪啪啪 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to crack with you tonight | ⏯ |
他的妈妈发现了啪啪被批评一顿 🇨🇳 | 🇬🇧 His mother was criticized for finding a crack | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
狼堡小兔的蘑菇吃了,但是有一个裂的来了 🇨🇳 | 🇬🇧 The mushrooms of the wolf-fort rabbit were eaten, but a crack came | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |