我们去走一下吧。。整天在床上,我们两个都会变成猪 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go for a walk. All day in bed, we both become pigs | ⏯ |
一整天在床上 🇨🇳 | 🇬🇧 All day in bed | ⏯ |
我们会一直走下去的对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to keep going, right | ⏯ |
我在床上躺了一整天 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been in bed all day | ⏯ |
我们在一起,沙漠都会变成大海 🇨🇳 | 🇬🇧 When were together, the desert becomes the sea | ⏯ |
你自我介绍一下吧,我们两个小时,马上起床 🇨🇳 | 🇬🇧 You introduce yourself, lets get up in two hours | ⏯ |
我们变成了 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve become | ⏯ |
既然天变成我们就去演 🇨🇳 | 🇬🇧 Now that the day has become, well play | ⏯ |
只要我们在一起,沙漠都会变成海洋 🇨🇳 | 🇬🇧 As long as were together, the desert will become an ocean | ⏯ |
我们去看一下吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets take a look | ⏯ |
我们那天都会整理内务 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be sorting out the house that day | ⏯ |
我们每天都会整理内务 🇨🇳 | 🇬🇧 We clean up the house every day | ⏯ |
我们躺在床上 🇨🇳 | 🇬🇧 Were lying in bed | ⏯ |
下午你们两个跟我走 🇨🇳 | 🇬🇧 You two come with me this afternoon | ⏯ |
我们哪一天上去玩一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Well go up there one day and play | ⏯ |
我们两个小船,马上起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Were two boats, get up right away | ⏯ |
走吧,我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, lets go | ⏯ |
我们走吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go | ⏯ |
我们走吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Here we go | ⏯ |
我们起床吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets get up | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
CON RUL 🇨🇳 | 🇬🇧 CONRUL | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |