Vietnamese to Chinese

How to say Chúng ta giống nhau in Chinese?

我们一样

More translations for Chúng ta giống nhau

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta TP.HCM  🇨🇳🇬🇧  Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta Tp. Hcm

More translations for 我们一样

我们一样  🇨🇳🇬🇧  Were the same
我们不一样  🇨🇳🇬🇧  Were not the same
看样子,我们都一样  🇨🇳🇬🇧  Looks like were all the same
我们都一样的  🇨🇳🇬🇧  Were all the same
我们年龄一样  🇨🇳🇬🇧  Were the same age
我们是一样的  🇨🇳🇬🇧  Were the same
你们一样  🇨🇳🇬🇧  Youre the same
我们公司也一样  🇨🇳🇬🇧  So does our company
我们的想法一样  🇨🇳🇬🇧  We think the same
我们年纪一样大  🇨🇳🇬🇧  Were as old as we are
和他们一样  🇨🇳🇬🇧  Just like them
他们不一样  🇨🇳🇬🇧  They are not the same
他们一样高  🇨🇳🇬🇧  They are as tall as they are
我们不一样的名族  🇨🇳🇬🇧  We dont have the same names
我们不一样的民族  🇨🇳🇬🇧  Were not a different nation
我们就像朋友一样  🇨🇳🇬🇧  Were like friends
他们对我也是一样  🇨🇳🇬🇧  They are the same to me
我们每个人都一样  🇨🇳🇬🇧  Its the same for every one of us
我们俩一样的命运  🇨🇳🇬🇧  We have the same fate
我们俩地图一样的  🇨🇳🇬🇧  We have the same map